tổng cục 2 tình báo quân đội en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 越南国防部国防情报总局
- 2: deux...
- quân đội nhân dân: 人民军队 (报纸)...
- lục bát: 六八体...
- thái bình (ville): 太平市 (越南)...
- province de quảng bình: province de quảng bình; 广平省...
- district de bình tân: 平新郡...
- nguyễn ngọc như quỳnh: 阮玉如琼...
- bình phước: 平福省...
- cao xuân dục: 高春育...
- province de thái bình: 太平省...
- bánh mì: 越式法包...
- mạc công bính: 鄚公柄...
- móng cái: 芒街市...
- việt nam quốc dân Đảng: 越南国民党...
- trịnh cán: 郑檊...